Có 2 kết quả:
套装 tào zhuāng ㄊㄠˋ ㄓㄨㄤ • 套裝 tào zhuāng ㄊㄠˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outfit or suit (of clothes)
(2) set of coordinated items
(3) kit
(2) set of coordinated items
(3) kit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outfit or suit (of clothes)
(2) set of coordinated items
(3) kit
(2) set of coordinated items
(3) kit
Bình luận 0